UFI | 96135111 |
UNI | 96135111 |
CC_FIPS | GL |
CC_ISO | GL |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2B |
ADM1_CODE | 06 |
ADM1_FULL_NAME | Qeqqata Kommunia |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Atammik |
FULL_NAME_ND | Atammik |
SORT_NAME | ATAMMIK |
LATITUDE | 64.7269 |
LONGITUDE | -52.1178 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.