UFI | 98418335 |
UNI | 98418335 |
CC_FIPS | UZ |
CC_ISO | UZ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4A |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Andijon |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Asakalik |
FULL_NAME_ND | Asakalik |
SORT_NAME | ASAKALIK |
LATITUDE | 40.8026 |
LONGITUDE | 72.0301 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.