UFI | 98417071 |
UNI | 98417071 |
CC_FIPS | UY |
CC_ISO | UY |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Paysandu |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Arbolito |
FULL_NAME_ND | Arbolito |
SORT_NAME | ARBOLITO |
LATITUDE | -32.2163 |
LONGITUDE | -56.457 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.