UFI | 98635029 |
UNI | 98635029 |
CC_FIPS | MA |
CC_ISO | MG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1C |
ADM1_CODE | 32 |
ADM1_FULL_NAME | Analanjirofo |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Andranovola |
FULL_NAME_ND | Andranovola |
SORT_NAME | ANDRANOVOLA |
LATITUDE | -15.65 |
LONGITUDE | 49.3667 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.