UFI | 95034296 |
UNI | 95034296 |
CC_FIPS | AM |
CC_ISO | AM |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Ararat |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Andranik Surb |
FULL_NAME_ND | Andranik Surb |
SORT_NAME | ANDRANIKSURB |
LATITUDE | 39.8333 |
LONGITUDE | 44.6833 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.