UFI | 98495598 |
UNI | 98495598 |
CC_FIPS | YM |
CC_ISO | YE |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 21 |
ADM1_FULL_NAME | Al Jawf |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Al Ḩaşḩaş |
FULL_NAME_ND | Al Hashas |
SORT_NAME | ALHASHAS |
LATITUDE | 16.3553 |
LONGITUDE | 44.4725 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.