UFI | 95204441 |
UNI | 95204441 |
CC_FIPS | BR |
CC_ISO | BR |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Acre |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Agostinho |
FULL_NAME_ND | Agostinho |
SORT_NAME | AGOSTINHO |
LATITUDE | -9.95 |
LONGITUDE | -68.55 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.