UFI | 98215512 |
UNI | 98215512 |
CC_FIPS | UG |
CC_ISO | UG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 303 |
ADM1_FULL_NAME | Arua |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Adraa |
FULL_NAME_ND | Adraa |
SORT_NAME | ADRAA |
LATITUDE | 2.60937 |
LONGITUDE | 31.0599 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.