UFI | 95344445 |
UNI | 95344445 |
CC_FIPS | IV |
CC_ISO | CI |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 98 |
ADM1_FULL_NAME | Yamoussoukro |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Adaou |
FULL_NAME_ND | Adaou |
SORT_NAME | ADAOU |
LATITUDE | 6.80119 |
LONGITUDE | -5.04924 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.