UFI | 96960552 |
UNI | 96960552 |
CC_FIPS | LE |
CC_ISO | LB |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 10 |
ADM1_FULL_NAME | Aakkar |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Aandqet |
FULL_NAME_ND | Aandqet |
SORT_NAME | AANDQET |
LATITUDE | 34.5869 |
LONGITUDE | 36.3056 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.